--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thính giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thính giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thính giác
+ noun
hearing
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
thính giác
:
hearing
+
huề
:
(tiếng địa phương) DrawVán cờ huềThe chess game was drawn; the chess game ended in drawCố gỡ huềTo try to draw, to try to even the scoreHuề cả làng (đùa)Everything is all right
+
fibroid
:
dạng sợi, dạng xơ
+
hà bá
:
the God of water
+
attainability
:
sự có thể đạt tới được